Có 4 kết quả:
个别 gè bié ㄍㄜˋ ㄅㄧㄝˊ • 個別 gè bié ㄍㄜˋ ㄅㄧㄝˊ • 各別 gè bié ㄍㄜˋ ㄅㄧㄝˊ • 各别 gè bié ㄍㄜˋ ㄅㄧㄝˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cá biệt, không giống ai
Từ điển Trung-Anh
(1) individual
(2) specific
(3) respective
(4) just one or two
(2) specific
(3) respective
(4) just one or two
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cá biệt, không giống ai
Từ điển Trung-Anh
(1) individual
(2) specific
(3) respective
(4) just one or two
(2) specific
(3) respective
(4) just one or two
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distinct
(2) characteristic
(3) in different ways
(4) different
(2) characteristic
(3) in different ways
(4) different
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) distinct
(2) characteristic
(3) in different ways
(4) different
(2) characteristic
(3) in different ways
(4) different
Bình luận 0